Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1131010086
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 15/09/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2011 18/10/2011
10 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2011
11 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 05/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo