Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hoạt
Mã sinh viên: 1131010089
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Tiếng anh 4 I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo