Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoan
Mã sinh viên: 1131010090
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.9 D 4.9 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
10 CADD I (I)
11 Công nghệ CAD/CAM 6 5.3 I D 5.3 (D) 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 14/02/2012 05/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 14/03/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
19 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
20 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/06/2012 23/07/2012
23 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
25 Đồ án công nghệ CTM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo