Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Như Tân
Mã sinh viên: 1131010091
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2011
8 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
10 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 6 4.8 I D 4.8 (D) 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
20 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo