Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Giang
Mã sinh viên: 1131010093
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 12/07/2011
3 Đồ gá 6 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
12 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
13 CADD 6 6 I C 6 (C) 11/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/02/2012 05/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
23 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 30/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo