Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Khương
Mã sinh viên: 1131010094
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 6 C 6 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 5.3 I D 5.3 (D) 05/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 2 2 F 2 (F) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/03/2012
23 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo