Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1131010097
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
4 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
6 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
8 Thiết kế xưởng 2 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
9 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
12 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
22 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
24 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo