Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 1131010099
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
4 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thiết kế xưởng 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
10 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
19 Hình họa (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo