Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Cường
Mã sinh viên: 1131010100
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2011
10 Nguyên lý máy 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
11 CADD 2 5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 6 C 6 (C) 02/05/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo