Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Nghĩa
Mã sinh viên: 1131010117
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
9 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 05/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 02/05/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo