Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Huy
Mã sinh viên: 1131010119
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 21/09/2016
3 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2016
4 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
6 Đồ gá 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
8 Thiết kế xưởng 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/06/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 8 G 8 (G) 22/02/2016
13 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 KH 7 (KH)
14 Đồ gá 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
15 Công nghệ CNC 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
16 CAD/CAM 6 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
18 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2016
21 Phương pháp tính 10 9 XS 9 (XS) 22/09/2015
22 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
24 CAD 6 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
25 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo