Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Nhân
Mã sinh viên: 1131010123
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/07/2011 26/09/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
10 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 18/09/2011
11 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2011
12 CADD 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo