Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1131010134
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
12 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2011 18/10/2011
13 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 11/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo