Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Tuyến
Mã sinh viên: 1131010148
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
4 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
10 CADD 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 05/04/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/04/2012
19 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo