Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1131010151
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/10/2011
3 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
10 CADD 4 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/07/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 02/04/2012 19/04/2012
21 Đồ gá 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 28/03/2012 15/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo