Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hưởng
Mã sinh viên: 1131010152
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 8 B 8 (B) 02/05/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
18 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo