Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Khánh Toàn
Mã sinh viên: 1131010154
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
2 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
3 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
5 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
7 Thiết kế xưởng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
8 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
11 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
12 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
13 CADD 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
20 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 12/07/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
24 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo