Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Độ
Mã sinh viên: 1131010155
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
12 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 6 C 6 (C) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo