Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Cương
Mã sinh viên: 1131010159
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 CADD 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
13 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 29/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo