Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Minh Quang
Mã sinh viên: 1131010160
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
3 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CADD I (I)
13 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 1.9 ** F ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (I) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo