Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thế Vinh
Mã sinh viên: 1131010164
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
10 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
12 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
13 CADD 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo