Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Văn Nam
Mã sinh viên: 1131010171
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
5 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thiết kế xưởng 4 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
8 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
11 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
12 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2011
13 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
14 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/02/2012 12/04/2012
16 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 02/05/2012
18 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo