Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Vinh
Mã sinh viên: 1131010172
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.4 B 8.4 (B) 08/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
11 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 05/04/2012
15 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo