Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Dũng
Mã sinh viên: 1131010175
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 20/10/2011
13 CADD 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 8 B 8 (B) 02/05/2012
17 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
22 Toán ứng dụng 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo