Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Văn Sơn
Mã sinh viên: 1131010177
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 2 9 3.9 8.6 F A 8.6 (A) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 20/10/2011
11 CADD 5 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2012 ĐPK
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 4 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
21 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo