Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Chính
Mã sinh viên: 1131010178
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2011 18/10/2011
10 CADD 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 8 B 8 (B) 02/05/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
20 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo