Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Nhị Hương Trang
Mã sinh viên: 1131010183
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
2 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
6 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Thủy lực đại cương 0 0.7 F 0.7 (F) 13/07/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 08/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
12 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
13 Hình họa (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
14 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2011
15 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
16 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 17/09/2011
17 CADD 8 7.6 I B 7.6 (B) 20/03/2012
18 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
19 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2012
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Thủy lực đại cương 0 1 F 1 (F) 23/03/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
34 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo