| 1 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 02/07/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Đồ án chi tiết máy |  |  | 0 |  | F |  | (F) |  | 11/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đồ gá | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 19/07/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Máy cắt | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thủy lực đại cương | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tổ chức và quản lý sản xuất | 0 | ** | 0.6 | ** | F | ** | ** | 08/07/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 23/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |