Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thông
Mã sinh viên: 1131010287
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 7 B 7 (B) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
13 CADD 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 02/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/04/2012 23/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo