Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1131010308
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 26/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
11 CADD 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Thủy lực đại cương 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/03/2012 23/04/2012
20 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 15/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo