Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Nghĩa Quế
Mã sinh viên: 1131010310
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 10 9.1 A 9.1 (A) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Hình họa (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2011
10 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2012
19 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo