1
|
Hình họa
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
15/09/2017
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
1
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
12/01/2017
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
5
|
Đồ án chi tiết máy
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
27/06/2011
|
11/09/2011
|
|
6
|
Đồ gá
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
7
|
Máy cắt
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
8
|
Thủy lực đại cương
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
9
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
08/07/2011
|
29/09/2011
|
|
10
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
8
|
3.4
|
7.4
|
F
|
B
|
7.4 (B)
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
|
11
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
12
|
Hình họa (Cơ khí)
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
3.2 (F)
|
17/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực tập CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
21
|
CAD/CAM
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/02/2017
|
|
|
22
|
Công nghệ CNC
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
15/01/2017
|
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
14/02/2017
|
|
|
24
|
Thực hành Hàn
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
26
|
Pháp luật đại cương
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/09/2017
|
|
|
27
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/09/2017
|
|
|
28
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/09/2017
|
|
|
31
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
32
|
CAD
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
05/10/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|