Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 1131010313
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 9 9 A 9 (A) 15/09/2017
2 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2017
3 Phương pháp tính I (I)
4 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
6 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
8 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/07/2011 29/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 23/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
12 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CADD ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CAD/CAM I (I)
15 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Thực tập CNC I (I)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
21 CAD/CAM 5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
22 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
24 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
26 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 15/09/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2017
28 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo