Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoành
Mã sinh viên: 1131010318
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2011
10 Nguyên lý máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
12 CADD 9 8.9 A 8.9 (A) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo