Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Bình
Mã sinh viên: 1131010320
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 26/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
12 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
24 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo