Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Khôi
Mã sinh viên: 1131010321
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 7 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo