Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Long
Mã sinh viên: 1131010322
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 27/06/2011
3 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 1 8 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 10/10/2011
10 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
13 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4.1 ** D ** 4.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
23 Máy cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 19/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo