Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Thành
Mã sinh viên: 1131010327
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 24/10/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
10 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 15/09/2011
11 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
22 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo