Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hạnh
Mã sinh viên: 1131010331
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Hóa học 1 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 CADD 8 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo