Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Đức
Mã sinh viên: 1131010332
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 26/06/2011
3 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 18/04/2012
19 Đồ gá ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo