Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131010340
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
11 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2011 20/10/2011
13 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 2 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012 ĐPK
16 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
17 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
23 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo