Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Đạt
Mã sinh viên: 1131010342
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 26/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 19/10/2011
9 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
17 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thủy lực đại cương 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2012 23/04/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo