Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Chinh
Mã sinh viên: 1131010347
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 5 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 20/10/2011
11 CADD 0 I (I) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 4.1 D 4.1 (D) 26/06/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/03/2012 16/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo