Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đại
Mã sinh viên: 1131010348
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 20/10/2011
11 CADD 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2012
21 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2012 18/04/2012
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
25 Tiếng anh 3 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/04/2012 19/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo