Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1131010354
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 26/06/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** 10 ** 9.1 ** A 9.1 (A) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 20/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 12/09/2011 19/10/2011
12 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
13 CADD 5 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
17 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo