Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Trinh
Mã sinh viên: 1131010356
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 7 B 7 (B) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
11 CADD 8 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012 ĐPK
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo