Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thống
Mã sinh viên: 1131010358
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 20/03/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 11/09/2011
4 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
13 CADD 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 20/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 12/04/2012
15 Công nghệ CNC 7 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
17 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo