Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nguyên
Mã sinh viên: 1131010360
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 27/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
10 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
13 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
14 CADD 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 12/04/2012
16 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
18 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
23 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo