Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Phi
Mã sinh viên: 1131010361
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
10 Vật lý 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CADD 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo