Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hồng Hải
Mã sinh viên: 1131010364
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2015
2 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
3 PLC 5 6 C 6 (C) 10/08/2016
4 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/06/2011
6 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
7 Máy cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
8 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2011 ĐPK
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
11 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/09/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CADD ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CAD/CAM I (I)
15 Công nghệ CNC I (I)
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Thực tập CNC I (I)
18 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
20 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
23 Công nghệ CNC 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
24 CAD/CAM 4.5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
25 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
27 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8 G 8 (G) 21/05/2016
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
29 Phương pháp tính 0 2.1 F 2.1 (F) 19/09/2016
30 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
32 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
33 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
34 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
35 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo