1
|
Vẽ kỹ thuật
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
22/09/2015
|
|
|
2
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
12/01/2017
|
|
|
3
|
PLC
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/08/2016
|
|
|
4
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
5
|
Đồ án chi tiết máy
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/06/2011
|
|
|
6
|
Đồ gá
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
19/07/2011
|
|
|
7
|
Máy cắt
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
8
|
Thủy lực đại cương
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
9
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
05/09/2011
|
|
ĐPK
|
10
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
11
|
Nguyên lý máy
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
17/09/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực tập CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/02/2016
|
|
|
22
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
|
|
|
23
|
Công nghệ CNC
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/01/2016
|
|
|
24
|
CAD/CAM
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
25/01/2016
|
|
|
25
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
26
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
8.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/05/2016
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy)
|
|
|
9.5
|
|
XS
|
|
9.5 (XS)
|
|
|
|
29
|
Phương pháp tính
|
0
|
|
2.1
|
|
F
|
|
2.1 (F)
|
19/09/2016
|
|
|
30
|
Tiếng Anh 2
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
20/09/2015
|
|
|
31
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/03/2016
|
|
|
32
|
CAD
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
28/03/2016
|
|
|
33
|
Pháp luật đại cương
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/03/2016
|
|
|
34
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|