Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Ba
Mã sinh viên: 1131010373
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.1 D 4.1 (D) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.8 I D 4.8 (D) 11/03/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Công nghệ gia công áp lực 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 28/03/2012 18/04/2012
23 Máy cắt 0 ** 3.2 ** F ** ** 31/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo